Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → คุจูคุริ เฮิร์บการ์เดน

Xuất phát lúc
03:46 04/28, 2024
  1. 1
    05:35 - 08:49
    3h 14min JPY 2.810 IC JPY 2.806 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:13
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    07:13
    07:19
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:20
    07:55
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:59
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:34
    Shitaya
    下タ谷
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:49
  2. 2
    05:15 - 08:49
    3h 34min JPY 2.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:51
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:36
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:48
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    07:48
    07:53
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    08:34
    Shitaya
    下タ谷
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:49
  3. 3
    06:20 - 09:16
    2h 56min JPY 2.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    08:04
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    08:34
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    08:34
    08:39
    Togane Sta. Iriguchi
    東金駅入口
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:01
    Shitaya
    下タ谷
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:16
  4. 4
    06:20 - 09:38
    3h 18min JPY 3.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    08:04
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    08:47
    Naruto
    成東
    Ga
    08:47
    08:50
    Naruto Sta.
    成東駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:34
    Kitashinden
    北新田
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
  5. 5
    03:46 - 05:51
    2h 5min JPY 58.100
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    03:46
    05:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.