Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 스야 본점

Xuất phát lúc
00:00 04/29, 2024
  1. 1
    05:35 - 08:55
    3h 20min JPY 12.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:15
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    08:50
    08:55
  2. 2
    04:57 - 09:11
    4h 14min JPY 10.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:06
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    09:06
    09:11
  3. 3
    05:15 - 09:23
    4h 8min JPY 11.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:18
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    09:18
    09:23
  4. 4
    04:57 - 11:10
    6h 13min JPY 6.900 IC JPY 6.893 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:14
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    05:48
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:31
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    09:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:05
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    11:05
    11:10
  5. 5
    00:00 - 03:57
    3h 57min JPY 138.000
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    00:00
    03:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.