Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → อากาฟูจิไวน์เซลลาร์

Xuất phát lúc
20:23 04/27, 2024
  1. 1
    20:50 - 00:27
    3h 37min JPY 3.630 IC JPY 3.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    20:57
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:05
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    21:41
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:23
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:05
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    00:05
    00:27
  2. 2
    20:39 - 00:27
    3h 48min JPY 3.880 IC JPY 3.875 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:05
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    00:05
    00:27
  3. 3
    20:28 - 00:27
    3h 59min JPY 2.870 IC JPY 2.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:35
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:42
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    21:21
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:02
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:20
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:58
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:05
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    00:05
    00:27
  4. 4
    20:23 - 00:27
    4h 4min JPY 2.860 IC JPY 2.855 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:13
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:58
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:05
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    00:05
    00:27
  5. 5
    20:23 - 22:13
    1h 50min JPY 42.200
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    20:23
    22:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.