Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Roadside Station Uminpia Oi

Xuất phát lúc
21:51 04/30, 2024
  1. 1
    22:09 - 09:28
    11h 19min JPY 10.970 IC JPY 10.966 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:33
    22:41
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:10
    05:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:15
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:11
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:39
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:13
    Wakasahongo
    若狭本郷
    Ga
    09:13
    09:28
  2. 2
    23:08 - 09:30
    10h 22min JPY 16.440 IC JPY 16.436 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:39
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:45
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:15
    Wakasahongo
    若狭本郷
    Ga
    09:15
    09:30
  3. 3
    22:43 - 09:30
    10h 47min JPY 11.740 IC JPY 11.736 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:07
    23:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:15
    Wakasahongo
    若狭本郷
    Ga
    09:15
    09:30
  4. 4
    22:22 - 09:30
    11h 8min JPY 14.780 IC JPY 14.776 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:46
    22:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:20
    05:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:49
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    06:49
    06:52
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:45
    Kaminaka (Wakasacho)
    上中(若狭町)
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Kaminaka
    上中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:15
    Wakasahongo
    若狭本郷
    Ga
    09:15
    09:30
  5. 5
    21:51 - 03:50
    5h 59min JPY 178.400
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    21:51
    03:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.