Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Dosanko Taisho (Daisen)

Xuất phát lúc
16:36 04/28, 2024
  1. 1
    16:38 - 22:25
    5h 47min JPY 37.950 IC JPY 37.943 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:55
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:20
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:26
    Naoe
    直江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:36
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:53
    Yodoe
    淀江
    Ga
    21:53
    22:25
  2. 2
    16:38 - 22:25
    5h 47min JPY 38.040 IC JPY 38.033 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:55
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:40
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:47
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:36
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:53
    Yodoe
    淀江
    Ga
    21:53
    22:25
  3. 3
    18:21 - 23:26
    5h 5min JPY 42.130 IC JPY 42.126 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    18:46
    18:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:57
    19:26
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:31
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:36
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:54
    Yodoe
    淀江
    Ga
    22:54
    23:26
  4. 4
    18:21 - 23:26
    5h 5min JPY 41.880 IC JPY 41.873 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:36
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:54
    Yodoe
    淀江
    Ga
    22:54
    23:26
  5. 5
    16:36 - 01:10
    8h 34min JPY 260.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    16:36
    01:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.