Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → KIAN the guest house

Xuất phát lúc
08:09 05/22, 2024
  1. 1
    08:12 - 15:15
    7h 3min JPY 21.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:53
    14:57
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:00
    15:13
    Otemae Horikawa Pleasure Boat Noriba‧History Mae
    大手前堀川遊覧船乗場・歴史館前
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:15
  2. 2
    11:07 - 15:20
    4h 13min JPY 42.660 IC JPY 42.653 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:05
    12:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:20
    Kitatono Machi
    北殿町
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:20
  3. 3
    08:12 - 15:20
    7h 8min JPY 21.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:53
    14:57
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:20
    Kitatono Machi
    北殿町
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:20
  4. 4
    12:37 - 16:40
    4h 3min JPY 37.810 IC JPY 37.806 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:10
    13:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:29
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:30
    16:40
    Kitatono Machi
    北殿町
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:40
  5. 5
    08:09 - 17:15
    9h 6min JPY 271.200
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    08:09
    17:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.