Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 大山牧场 牛奶之乡

Xuất phát lúc
13:41 05/22, 2024
  1. 1
    13:46 - 19:58
    6h 12min JPY 42.830 IC JPY 42.823 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:45
    14:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:05
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:58
  2. 2
    13:46 - 19:58
    6h 12min JPY 43.080 IC JPY 43.076 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    14:10
    14:18
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:25
    14:54
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:05
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:58
  3. 3
    14:16 - 23:45
    9h 29min JPY 20.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    20:07
    Neu
    根雨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:58
    Kishimoto
    岸本
    Ga
    20:58
    23:45
  4. 4
    14:56 - 23:52
    8h 56min JPY 42.300 IC JPY 42.293 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:44
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:55
    15:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:45
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:45
    18:54
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:40
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    19:40
    23:52
  5. 5
    13:41 - 22:09
    8h 28min JPY 257.400
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    13:41
    22:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.