Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → TaylorMadeFACTORYOUTLET土岐店

Xuất phát lúc
09:21 05/04, 2024
  1. 1
    09:41 - 13:23
    3h 42min JPY 11.930 IC JPY 11.918 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:23
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:33
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    12:33
    13:23
  2. 2
    09:47 - 13:42
    3h 55min JPY 11.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:54
    Tajimi
    多治見
    Ga
    South Exit
    12:54
    12:58
    Tajimi Eki-mae (South Exit)
    多治見駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:10
    13:39
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:42
  3. 3
    09:41 - 13:42
    4h 1min JPY 11.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:59
    Tajimi
    多治見
    Ga
    South Exit
    12:59
    13:03
    Tajimi Eki-mae (South Exit)
    多治見駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:10
    13:39
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:42
  4. 4
    10:46 - 14:16
    3h 30min JPY 11.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:28
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:45
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    13:45
    13:51
    Chuocho (Tokishi)
    中央町(土岐市)
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:13
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:16
  5. 5
    09:21 - 13:24
    4h 3min JPY 116.600
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    09:21
    13:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.