Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → ดงงุริ-โนะ-ยุ

Xuất phát lúc
08:22 04/28, 2024
  1. 1
    10:08 - 15:40
    5h 32min JPY 12.390 IC JPY 12.378 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:28
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    13:24
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:39
    Sanage
    猿投
    Ga
    13:39
    13:42
    Sanage Sta.
    猿投駅
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:21
    Asuke Ohashi
    足助大橋
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:24
    Asuke Byoin
    足助病院
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:37
    Busetsumiya-mae
    武節宮前
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:40
  2. 2
    09:33 - 15:40
    6h 7min JPY 10.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:39
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:14
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:58
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:39
    Sanage
    猿投
    Ga
    13:39
    13:42
    Sanage Sta.
    猿投駅
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:21
    Asuke Ohashi
    足助大橋
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:24
    Asuke Byoin
    足助病院
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:37
    Busetsumiya-mae
    武節宮前
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:40
  3. 3
    09:06 - 15:40
    6h 34min JPY 9.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:14
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:29
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:58
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:39
    Sanage
    猿投
    Ga
    13:39
    13:42
    Sanage Sta.
    猿投駅
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:24
    Asuke School Shita
    足助学校下
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:37
    Busetsumiya-mae
    武節宮前
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:40
  4. 4
    09:06 - 15:40
    6h 34min JPY 9.460 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:14
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:29
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:21
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:00
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:39
    Sanage
    猿投
    Ga
    13:39
    13:42
    Sanage Sta.
    猿投駅
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:24
    Asuke School Shita
    足助学校下
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:37
    Busetsumiya-mae
    武節宮前
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:40
  5. 5
    08:22 - 12:26
    4h 4min JPY 104.800
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    08:22
    12:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.