Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 富津館山道路富津金谷IC北上入口

Xuất phát lúc
14:30 05/15, 2024
  1. 1
    15:04 - 17:21
    2h 17min JPY 1.560 IC JPY 1.558 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:34
    Kurihama
    久里浜
    Ga
    15:34
    15:40
    Keikyu-Kurihama Sta.
    京急久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:55
    16:05
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:08
    Kurihama Port
    久里浜港
    Cảng
    16:15
    16:55
    Kanaya Port
    金谷港
    Cảng
    16:57
    17:21
  2. 2
    15:07 - 18:14
    3h 7min JPY 3.490 IC JPY 3.485 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    16:08
    16:16
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:20
    17:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:40
    Juyaji
    十夜寺
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:56
    Cannon battery Yamairi Exit
    砲台山入口
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:14
  3. 3
    15:16 - 18:39
    3h 23min JPY 2.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:54
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:45
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:21
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    18:21
    18:39
  4. 4
    15:04 - 18:39
    3h 35min JPY 2.680 IC JPY 2.681 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:09
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    15:09
    15:21
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    16:34
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:45
    17:20
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:27
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:21
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    18:21
    18:39
  5. 5
    14:30 - 16:06
    1h 36min JPY 35.100
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    14:30
    16:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.