Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → Comore丹波之森

Xuất phát lúc
22:43 04/27, 2024
  1. 1
    23:08 - 08:49
    9h 41min JPY 9.740 IC JPY 9.736 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:38
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:34
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:34
    06:41
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:25
    Iso
    石生
    Ga
    West Exit
    08:25
    08:49
  2. 2
    22:43 - 08:54
    10h 11min JPY 11.470 IC JPY 11.466 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:07
    23:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:31
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:25
    Iso
    石生
    Ga
    West Exit
    08:25
    08:29
    Iso Sta. West Exit
    石生駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:42
    Iso School Mae
    石生学校前
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:54
  3. 3
    22:43 - 08:54
    10h 11min JPY 11.570 IC JPY 11.566 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:07
    23:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:05
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    07:24
    Shin-sanda
    新三田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:21
    Kaibara
    柏原(兵庫県)
    Ga
    08:21
    08:24
    Kaibara (Tanba)
    柏原(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:42
    Iso School Mae
    石生学校前
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:54
  4. 4
    23:08 - 09:36
    10h 28min JPY 12.130 IC JPY 12.126 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:38
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:50
    07:00
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:44
    Hikami
    氷上
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
    Hikami
    氷上
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:36
    Coop Kaibara
    コープ柏原
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:36
  5. 5
    22:43 - 05:20
    6h 37min JPY 241.300
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    22:43
    05:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.