Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 名花之里

Xuất phát lúc
06:51 05/10, 2024
  1. 1
    07:19 - 10:17
    2h 58min JPY 11.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:51
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:25
    09:37
    Nagoya (Meitetsu Bus Center)
    名古屋〔名鉄バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    4F 22番のりば
    09:40
    10:15
    Nabananosato
    なばなの里
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:17
  2. 2
    07:02 - 10:17
    3h 15min JPY 10.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:12
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:56
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:14
    09:26
    Nagoya (Meitetsu Bus Center)
    名古屋〔名鉄バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    4F 22番のりば
    09:40
    10:15
    Nabananosato
    なばなの里
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:17
  3. 3
    06:54 - 10:17
    3h 23min JPY 12.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:25
    09:37
    Nagoya (Meitetsu Bus Center)
    名古屋〔名鉄バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    4F 22番のりば
    09:40
    10:15
    Nabananosato
    なばなの里
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:17
  4. 4
    07:27 - 10:31
    3h 4min JPY 10.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:10
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:11
    Nagashima
    長島
    Ga
    10:11
    10:14
    Nagashima Eki-mae (Kuwana)
    長島駅前(桑名市)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:23
    Welfare Health Center
    福祉健康センター
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:31
  5. 5
    06:51 - 11:14
    4h 23min JPY 122.000
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    06:51
    11:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.