Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 比叡花園美術館

Xuất phát lúc
01:24 05/01, 2024
  1. 1
    05:15 - 09:25
    4h 10min JPY 14.680 IC JPY 14.668 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:33
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 1
    08:33
    08:37
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:39
    08:45
    Yase Sta.
    八瀬駅前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Cable-Yase
    ケーブル八瀬〔叡山ケーブル〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:09
    Cable-Hiei
    ケーブル比叡〔叡山ケーブル〕
    Ga
    09:09
    09:13
    Rōpe-Hiei
    ロープ比叡〔叡山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:18
    Hiei-Sanchō
    比叡山頂〔叡山ロープウェイ〕
    Ga
    09:18
    09:25
  2. 2
    05:15 - 09:25
    4h 10min JPY 14.400 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:03
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:33
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 1
    08:33
    08:37
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:39
    08:45
    Yase Sta.
    八瀬駅前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Cable-Yase
    ケーブル八瀬〔叡山ケーブル〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:09
    Cable-Hiei
    ケーブル比叡〔叡山ケーブル〕
    Ga
    09:09
    09:13
    Rōpe-Hiei
    ロープ比叡〔叡山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:18
    Hiei-Sanchō
    比叡山頂〔叡山ロープウェイ〕
    Ga
    09:18
    09:25
  3. 3
    04:57 - 09:25
    4h 28min JPY 13.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:29
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 1
    08:29
    08:33
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:39
    08:45
    Yase Sta.
    八瀬駅前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Cable-Yase
    ケーブル八瀬〔叡山ケーブル〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:09
    Cable-Hiei
    ケーブル比叡〔叡山ケーブル〕
    Ga
    09:09
    09:13
    Rōpe-Hiei
    ロープ比叡〔叡山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:18
    Hiei-Sanchō
    比叡山頂〔叡山ロープウェイ〕
    Ga
    09:18
    09:25
  4. 4
    05:15 - 09:51
    4h 36min JPY 14.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:03
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:33
    Ogotoonsen
    おごと温泉
    Ga
    08:33
    08:36
    Ogotoonsen Sta.
    おごと温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:50
    Hiei-sancho
    比叡山頂
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:51
  5. 5
    01:24 - 07:08
    5h 44min JPY 198.700
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    01:24
    07:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.