Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → Imazu整体院

Xuất phát lúc
06:37 05/01, 2024
  1. 1
    06:38 - 10:22
    3h 44min JPY 11.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:54
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:12
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:21
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:34
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:01
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:01
    10:22
  2. 2
    06:38 - 11:05
    4h 27min JPY 8.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:46
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:59
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:16
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:37
    10:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:56
    Toyota Maeyama
    トヨタ前山
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:05
  3. 3
    07:55 - 11:16
    3h 21min JPY 9.880 IC JPY 9.868 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:42
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:21
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:25
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    10:25
    10:29
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:55
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:55
    11:16
  4. 4
    07:33 - 11:46
    4h 13min JPY 10.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:14
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    11:14
    11:17
    Toyotashi (West Exit)
    豊田市〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:25
    11:45
    Meiwa-cho 2Chome
    明和町二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  5. 5
    06:37 - 10:26
    3h 49min JPY 105.500
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    06:37
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.