Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 祇园辻利 总店

Xuất phát lúc
20:30 05/01, 2024
  1. 1
    20:57 - 00:12
    3h 15min JPY 13.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    21:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    23:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:49
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:07
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 6
    00:07
    00:12
  2. 2
    20:32 - 00:12
    3h 40min JPY 14.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    23:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:49
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:07
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 6
    00:07
    00:12
  3. 3
    20:32 - 00:12
    3h 40min JPY 14.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    23:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:50
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    23:50
    23:55
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:04
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    00:04
    00:12
  4. 4
    22:09 - 05:46
    7h 37min JPY 9.110 IC JPY 9.106 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:33
    22:41
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:10
    05:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:30
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    Exit 2
    05:30
    05:34
    Shijo Karasuma
    四条烏丸[地下鉄四条駅]
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    05:37
    05:43
    Shijo Keihan-mae
    四条京阪前
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    05:43
    05:46
  5. 5
    20:30 - 01:56
    5h 26min JPY 158.200
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    20:30
    01:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.