Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 京都祇園 天婦羅 八坂圓堂

Xuất phát lúc
21:36 04/30, 2024
  1. 1
    22:22 - 05:46
    7h 24min JPY 8.890 IC JPY 8.886 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:46
    22:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:20
    05:30
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    05:31
    05:43
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:46
  2. 2
    22:22 - 05:46
    7h 24min JPY 12.590 IC JPY 12.586 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:46
    22:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:20
    05:30
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    05:31
    05:43
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:46
  3. 3
    04:57 - 08:28
    3h 31min JPY 12.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    08:00
    08:08
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    08:09
    08:25
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:28
  4. 4
    05:15 - 08:32
    3h 17min JPY 13.720 IC JPY 13.708 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    08:02
    08:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    E2のりば
    08:11
    08:17
    Higashiyama Nanajo
    東山七条
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:21
    Higashiyama Nanajo
    東山七条
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:29
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:32
  5. 5
    21:36 - 03:00
    5h 24min JPY 158.000
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    21:36
    03:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.