Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Farm Restaurant Kuroushi no Sato

Xuất phát lúc
21:20 04/27, 2024
  1. 1
    23:39 - 06:37
    6h 58min JPY 9.250 IC JPY 9.246 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:52
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:13
    Handaguchi
    半田口
    Ga
    Kowa・Utsumi Exit
    06:13
    06:37
  2. 2
    21:39 - 06:37
    8h 58min JPY 9.050 IC JPY 9.046 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:04
    22:12
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:52
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:13
    Handaguchi
    半田口
    Ga
    Kowa・Utsumi Exit
    06:13
    06:37
  3. 3
    23:39 - 06:59
    7h 20min JPY 9.310 IC JPY 9.306 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:34
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 1
    06:34
    06:59
  4. 4
    23:39 - 06:59
    7h 20min JPY 11.550 IC JPY 11.546 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:20
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:26
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:02
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:34
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 1
    06:34
    06:59
  5. 5
    21:20 - 01:27
    4h 7min JPY 119.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    21:20
    01:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.