Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → โคยุกัน

Xuất phát lúc
13:32 04/28, 2024
  1. 1
    14:26 - 05:23
    14h 57min JPY 48.340 IC JPY 48.333 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:25
    15:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:17
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:24
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:41
    Iwamifukumitsu
    石見福光
    Ga
    20:41
    05:23
  2. 2
    15:43 - 05:24
    13h 41min JPY 39.220 IC JPY 39.213 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:38
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:32
    Yunotsu
    温泉津
    Ga
    20:32
    05:24
  3. 3
    15:04 - 05:31
    14h 27min JPY 39.300 IC JPY 39.297 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:09
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    15:09
    15:21
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:26
    16:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:38
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:32
    Yunotsu
    温泉津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    20:49
    Iwamifukumitsu
    石見福光
    Ga
    20:49
    05:31
  4. 4
    16:38 - 07:55
    15h 17min JPY 40.030 IC JPY 40.023 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:55
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:42
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:36
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    22:36
    22:39
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:20
    Shigetomi (Shimane)
    重富(島根県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Iwami-shigetomi
    石見重富
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:37
    Ogiwara Bridge (Shimane)
    荻原橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:55
  5. 5
    13:32 - 23:21
    9h 49min JPY 302.800
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    13:32
    23:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.