Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Hyakuzo Kurata Literary Museum

Xuất phát lúc
17:38 04/30, 2024
  1. 1
    20:03 - 07:40
    11h 37min JPY 20.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    22:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:15
    22:23
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:17
    Miyoshi Sta.
    三次駅前
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:21
    Miyoshi Sta.
    三次駅前
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:38
    Joyful
    ジョイフル
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:40
  2. 2
    20:03 - 07:40
    11h 37min JPY 20.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    22:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:15
    22:23
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:17
    Miyoshi Sta.
    三次駅前
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:23
    Miyoshi
    三次
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:24
    Bingomikkaichi
    備後三日市
    Ga
    07:24
    07:30
    Kamihara Gakko Mae
    上原学校前
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Joyful
    ジョイフル
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:40
  3. 3
    19:42 - 07:40
    11h 58min JPY 20.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    22:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:15
    22:23
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:17
    Miyoshi Sta.
    三次駅前
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:21
    Miyoshi Sta.
    三次駅前
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:38
    Joyful
    ジョイフル
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:40
  4. 4
    18:45 - 07:40
    12h 55min JPY 18.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:52
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:07
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    22:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:04
    22:12
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:17
    Miyoshi Sta.
    三次駅前
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:21
    Miyoshi Sta.
    三次駅前
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:38
    Joyful
    ジョイフル
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:40
  5. 5
    17:38 - 02:29
    8h 51min JPY 271.600
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    17:38
    02:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.