Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Rinzaishu Daihonzan Houkouji Temple

Xuất phát lúc
04:16 05/01, 2024
  1. 1
    04:57 - 09:45
    4h 48min JPY 6.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:41
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    08:04
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    08:04
    08:10
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    08:15
    09:35
    Okuyama (Shizuoka)
    奥山(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:45
  2. 2
    04:57 - 09:45
    4h 48min JPY 7.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:31
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:43
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    08:04
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    08:04
    08:10
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    08:15
    09:35
    Okuyama (Shizuoka)
    奥山(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:45
  3. 3
    05:51 - 10:47
    4h 56min JPY 7.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:59
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:21
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:18
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    08:18
    08:26
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:18
    10:37
    Okuyama (Shizuoka)
    奥山(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:47
  4. 4
    05:51 - 11:47
    5h 56min JPY 4.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:59
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:21
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:29
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:14
    Kanasashi
    金指
    Ga
    11:14
    11:16
    Kanasashi (Bus)
    金指(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:37
    Okuyama (Shizuoka)
    奥山(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:47
  5. 5
    04:16 - 07:26
    3h 10min JPY 105.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    04:16
    07:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.