Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → จิโกโระ จิอัน ร้านลับของผู้ใหญ่ เหล้าพื้นบ้านและกับแกล้ม

Xuất phát lúc
12:00 05/01, 2024
  1. 1
    12:16 - 15:52
    3h 36min JPY 15.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    15:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    15:45
    15:52
  2. 2
    12:07 - 15:52
    3h 45min JPY 15.790 IC JPY 15.778 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:49
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    15:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    15:45
    15:52
  3. 3
    12:46 - 16:29
    3h 43min JPY 15.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:28
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    15:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:22
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    16:22
    16:29
  4. 4
    13:26 - 17:57
    4h 31min JPY 35.560 IC JPY 35.553 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:10
    16:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    17:52
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:57
  5. 5
    12:00 - 18:56
    6h 56min JPY 202.400
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.