Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 伊賀肉SteakHouseGrazie

Xuất phát lúc
08:18 04/28, 2024
  1. 1
    08:41 - 13:04
    4h 23min JPY 14.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:45
    10:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:32
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:01
    Uenoshi
    上野市
    Ga
    13:01
    13:04
  2. 2
    08:19 - 13:04
    4h 45min JPY 14.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:54
    11:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:32
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:01
    Uenoshi
    上野市
    Ga
    13:01
    13:04
  3. 3
    08:41 - 13:16
    4h 35min JPY 12.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:09
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:48
    Shindo
    新堂
    Ga
    South Exit
    12:48
    12:52
    Shindo Sta. South Exit
    新堂駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:16
    Uenoshi Sta.
    上野市駅
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:16
  4. 4
    08:19 - 13:16
    4h 57min JPY 12.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:09
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:48
    Shindo
    新堂
    Ga
    South Exit
    12:48
    12:52
    Shindo Sta. South Exit
    新堂駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:16
    Uenoshi Sta.
    上野市駅
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:16
  5. 5
    08:18 - 13:26
    5h 8min JPY 146.000
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    08:18
    13:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.