Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 儿童英语对话Amity永旺梦乐城大日店

Xuất phát lúc
05:21 04/28, 2024
  1. 1
    05:35 - 09:30
    3h 55min JPY 14.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:15
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:58
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:58
    09:05
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:26
    Dainichi
    大日
    Ga
    Exit 1
    09:26
    09:30
  2. 2
    05:35 - 09:45
    4h 10min JPY 14.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    09:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:12
    09:21
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:41
    Dainichi
    大日
    Ga
    Exit 1
    09:41
    09:45
  3. 3
    06:27 - 10:00
    3h 33min JPY 33.860 IC JPY 33.853 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:57
    Dainichi
    大日
    Ga
    2F Fare Gate
    09:57
    10:00
  4. 4
    06:20 - 10:00
    3h 40min JPY 33.860 IC JPY 33.853 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:22
    07:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:57
    Dainichi
    大日
    Ga
    2F Fare Gate
    09:57
    10:00
  5. 5
    05:21 - 11:05
    5h 44min JPY 172.600
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    05:21
    11:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.