Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 大阪府民之森 星田園地

Xuất phát lúc
10:39 05/13, 2024
  1. 1
    10:57 - 15:22
    4h 25min JPY 14.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:10
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    14:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:27
    Hanaten
    放出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:46
    Kawachiiwafune
    河内磐船
    Ga
    14:46
    15:22
  2. 2
    11:07 - 15:30
    4h 23min JPY 13.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:10
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    14:10
    14:15
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:38
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:07
    Kisaichi
    私市
    Ga
    15:07
    15:30
  3. 3
    10:42 - 15:30
    4h 48min JPY 14.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    14:13
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    14:13
    14:18
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:38
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:07
    Kisaichi
    私市
    Ga
    15:07
    15:30
  4. 4
    11:07 - 15:43
    4h 36min JPY 12.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:33
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    14:33
    14:38
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:58
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:20
    Kisaichi
    私市
    Ga
    15:20
    15:43
  5. 5
    10:39 - 16:30
    5h 51min JPY 166.300
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    10:39
    16:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.