Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 우메다 CLUBQUATTRO

Xuất phát lúc
09:39 05/01, 2024
  1. 1
    09:47 - 13:22
    3h 35min JPY 13.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    13:12
    13:22
  2. 2
    10:10 - 13:28
    3h 18min JPY 14.150 IC JPY 14.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:34
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    13:18
    13:28
  3. 3
    10:10 - 13:28
    3h 18min JPY 13.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:21
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    13:18
    13:28
  4. 4
    09:47 - 13:28
    3h 41min JPY 14.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    13:19
    13:28
  5. 5
    09:39 - 15:45
    6h 6min JPY 174.500
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    09:39
    15:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.