Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 津市白山廳舍

Xuất phát lúc
17:46 04/28, 2024
  1. 1
    17:48 - 22:02
    4h 14min JPY 13.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    18:32
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:56
    20:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:19
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:59
    Sekinomiya
    関ノ宮
    Ga
    21:59
    22:02
  2. 2
    18:05 - 22:51
    4h 46min JPY 13.030 IC JPY 13.018 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:16
    20:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:19
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:37
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:51
    Omitsu
    大三
    Ga
    21:51
    22:51
  3. 3
    18:21 - 22:58
    4h 37min JPY 13.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    18:53
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:31
    20:45
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    21:56
    Sakakibaraonsenguchi
    榊原温泉口
    Ga
    21:56
    22:58
  4. 4
    17:46 - 22:59
    5h 13min JPY 148.000
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    17:46
    22:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.