Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 아마베 호텔

Xuất phát lúc
12:03 05/01, 2024
  1. 1
    12:16 - 16:15
    3h 59min JPY 14.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    15:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:40
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    15:58
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:08
    Tenri
    天理
    Ga
    16:08
    16:15
  2. 2
    12:07 - 16:15
    4h 8min JPY 13.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:58
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:08
    Tenri
    天理
    Ga
    16:08
    16:15
  3. 3
    12:37 - 16:45
    4h 8min JPY 13.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    16:28
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    16:38
    Tenri
    天理
    Ga
    16:38
    16:45
  4. 4
    12:16 - 17:16
    5h 0min JPY 14.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    15:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    17:09
    Tenri
    天理
    Ga
    17:09
    17:16
  5. 5
    12:03 - 18:00
    5h 57min JPY 161.700
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    12:03
    18:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.