Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → เคอร์รี่เฮ้าส์ โคโค่ อิจิบังยะฟุกุยามะเอกิยะโจ

Xuất phát lúc
15:10 04/28, 2024
  1. 1
    15:16 - 20:03
    4h 47min JPY 17.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    15:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    19:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    19:22
    19:30
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:30
    19:49
    Yamamori-shimo
    山守下
    Trạm Xe buýt
    19:49
    20:03
  2. 2
    15:16 - 20:19
    5h 3min JPY 17.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    15:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    19:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:04
    Managura
    万能倉
    Ga
    20:04
    20:19
  3. 3
    15:52 - 20:47
    4h 55min JPY 17.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    16:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    20:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:32
    Managura
    万能倉
    Ga
    20:32
    20:47
  4. 4
    16:30 - 22:03
    5h 33min JPY 45.400 IC JPY 45.393 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:15
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    19:20
    19:22
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:25
    20:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:06
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:19
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    21:48
    Managura
    万能倉
    Ga
    21:48
    22:03
  5. 5
    15:10 - 23:40
    8h 30min JPY 254.800
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.