Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → JA 카가와현 쇼즈 후레아이 직산 시장

Xuất phát lúc
20:37 04/28, 2024
  1. 1
    20:50 - 07:54
    11h 4min JPY 19.310 IC JPY 19.298 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:33
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:09
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:10
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:50
    07:50
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    07:52
    07:54
  2. 2
    20:39 - 07:54
    11h 15min JPY 18.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:24
    23:36
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    06:31
    06:44
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:50
    07:50
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    07:52
    07:54
  3. 3
    21:39 - 09:36
    11h 57min JPY 12.460 IC JPY 12.456 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    22:04
    22:10
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    07:45
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:55
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    08:32
    09:32
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    09:34
    09:36
  4. 4
    21:19 - 09:36
    12h 17min JPY 17.720 IC JPY 17.716 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:43
    21:51
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:07
    08:20
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    08:32
    09:32
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    09:34
    09:36
  5. 5
    20:37 - 05:37
    9h 0min JPY 244.500
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    20:37
    05:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.