Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 淡路岛

Xuất phát lúc
10:47 05/01, 2024
  1. 1
    10:57 - 16:44
    5h 47min JPY 15.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:10
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    14:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    14:36
    14:40
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:34
    Toda (Hyogo)
    遠田(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    15:34
    16:44
  2. 2
    11:26 - 16:53
    5h 27min JPY 35.680 IC JPY 35.673 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:10
    14:14
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    14:27
    15:48
    Hokudan Interchange
    北淡インター
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:50
    Hokudan Interchange Highway Bus Stop Mae
    北淡インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:29
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:53
  3. 3
    11:16 - 16:53
    5h 37min JPY 16.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    14:29
    14:33
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    16:00
    Hokudan Interchange
    北淡インター
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:02
    Hokudan Interchange Highway Bus Stop Mae
    北淡インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:29
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:53
  4. 4
    10:57 - 16:53
    5h 56min JPY 16.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    14:29
    14:33
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    16:00
    Hokudan Interchange
    北淡インター
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:02
    Hokudan Interchange Highway Bus Stop Mae
    北淡インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:29
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:53
  5. 5
    10:47 - 17:51
    7h 4min JPY 206.400
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    10:47
    17:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.