Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → dodo

Xuất phát lúc
18:39 04/30, 2024
  1. 1
    20:57 - 07:18
    10h 21min JPY 19.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    21:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:09
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:40
    Yashima
    屋島
    Ga
    06:40
    06:46
    Furutakamatsu (Bus)
    古高松(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:18
    Aji Nokyo mae
    庵治農協前
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:18
  2. 2
    20:13 - 07:18
    11h 5min JPY 20.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:03
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:47
    22:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    03:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    03:50
    04:04
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:44
    Yashima
    屋島
    Ga
    06:44
    06:50
    Furutakamatsu (Bus)
    古高松(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:18
    Aji Nokyo mae
    庵治農協前
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:18
  3. 3
    19:07 - 07:18
    12h 11min JPY 18.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:14
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:25
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:33
    22:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:04
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:36
    07:18
    Aji Nokyo mae
    庵治農協前
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:18
  4. 4
    21:41 - 09:04
    11h 23min JPY 12.550 IC JPY 12.546 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    22:07
    22:13
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    07:45
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:48
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:12
    09:04
    Aji Nokyo mae
    庵治農協前
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:04
  5. 5
    18:39 - 02:56
    8h 17min JPY 244.200
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    18:39
    02:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.