Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 常夜灯

Xuất phát lúc
23:32 04/28, 2024
  1. 1
    23:39 - 09:30
    9h 51min JPY 20.890 IC JPY 20.886 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:12
    08:20
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:55
    09:27
    Tomo Port
    鞆港
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:30
  2. 2
    04:57 - 10:35
    5h 38min JPY 17.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:30
    09:38
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    10:32
    Tomo Port
    鞆港
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
  3. 3
    23:39 - 10:35
    10h 56min JPY 20.690 IC JPY 20.686 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    07:50
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:26
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:26
    09:34
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    10:32
    Tomo Port
    鞆港
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
  4. 4
    05:15 - 11:05
    5h 50min JPY 46.320 IC JPY 46.313 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    10:15
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:19
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    11:02
    Tomo Port
    鞆港
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:05
  5. 5
    23:32 - 08:04
    8h 32min JPY 309.200
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    23:32
    08:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.