Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → [五条]河畔酒店

Xuất phát lúc
12:52 04/28, 2024
  1. 1
    13:16 - 18:03
    4h 47min JPY 15.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    16:57
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:09
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    17:09
    17:19
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:55
    Yamatofutami
    大和二見
    Ga
    17:55
    18:03
  2. 2
    12:56 - 18:03
    5h 7min JPY 16.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    16:57
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:09
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    17:09
    17:19
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:55
    Yamatofutami
    大和二見
    Ga
    17:55
    18:03
  3. 3
    13:07 - 18:28
    5h 21min JPY 14.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:58
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:55
    17:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:20
    Yamatofutami
    大和二見
    Ga
    18:20
    18:28
  4. 4
    14:26 - 19:36
    5h 10min JPY 34.960 IC JPY 34.953 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:25
    15:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:10
    17:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:35
    18:10
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:15
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:28
    Yamatofutami
    大和二見
    Ga
    19:28
    19:36
  5. 5
    12:52 - 19:27
    6h 35min JPY 175.600
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    12:52
    19:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.