Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → จินไรเคน สาขาคุเรฮอนโดริ

Xuất phát lúc
02:21 04/29, 2024
  1. 1
    05:15 - 10:04
    4h 49min JPY 40.210 IC JPY 40.203 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    10:04
    Hondori-sanchome (Hondori 3)
    本通3丁目(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  2. 2
    04:57 - 10:04
    5h 7min JPY 45.810 IC JPY 45.803 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    10:04
    Hondori-sanchome (Hondori 3)
    本通3丁目(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  3. 3
    05:15 - 10:49
    5h 34min JPY 18.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:47
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:33
    Kure
    Ga
    10:33
    10:49
  4. 4
    04:57 - 11:14
    6h 17min JPY 18.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    09:56
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:58
    Kure
    Ga
    10:58
    11:14
  5. 5
    02:21 - 11:45
    9h 24min JPY 345.900
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    02:21
    11:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.