Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → ทุ่งดอกนาร์ซิสซัสนาดะคุโรอิวะ

Xuất phát lúc
17:16 05/07, 2024
  1. 1
    17:47 - 05:03
    11h 16min JPY 16.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:17
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:28
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    20:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:56
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    21:56
    22:04
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:38
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    22:38
    05:03
  2. 2
    17:36 - 05:03
    11h 27min JPY 16.660 IC JPY 16.648 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:22
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    20:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    21:22
    21:26
    Kobesannomiya
    神戸三宮
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:38
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    22:38
    05:03
  3. 3
    17:29 - 05:03
    11h 34min JPY 16.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    20:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:56
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    21:56
    22:04
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:38
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    22:38
    05:03
  4. 4
    18:53 - 05:48
    10h 55min JPY 16.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:23
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:33
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    22:02
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:23
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:42
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    22:50
    23:23
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    23:23
    05:48
  5. 5
    17:16 - 00:54
    7h 38min JPY 222.900
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    17:16
    00:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.