Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Wakagawakasen Park

Xuất phát lúc
13:44 04/28, 2024
  1. 1
    13:46 - 18:26
    4h 40min JPY 27.060 IC JPY 27.053 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:45
    14:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:12
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:55
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:03
    Miya-mae
    宮前
    Ga
    West Exit
    18:03
    18:26
  2. 2
    13:46 - 18:30
    4h 44min JPY 27.870 IC JPY 27.863 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:45
    14:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    16:50
    16:55
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:20
    18:00
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:05
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:12
    18:21
    Minaminakajima
    南中島
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:30
  3. 3
    13:46 - 18:48
    5h 2min JPY 17.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:28
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    17:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:22
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    18:22
    18:27
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:36
    18:46
    Minami Uzu
    南宇須
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:48
  4. 4
    13:56 - 19:20
    5h 24min JPY 15.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    17:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:42
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:42
    17:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    18:49
    18:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:05
    19:18
    Minami Uzu
    南宇須
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:20
  5. 5
    13:44 - 20:40
    6h 56min JPY 199.200
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    13:44
    20:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.