Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 도로 휴게소 기쿠가와

Xuất phát lúc
18:14 05/01, 2024
  1. 1
    18:53 - 06:38
    11h 45min JPY 44.570 IC JPY 44.563 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:51
    19:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:15
    22:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:35
    23:28
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:28
    23:36
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:15
    Ozuki
    小月
    Ga
    06:15
    06:20
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:22
    06:35
    Oka Eda
    岡枝
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
  2. 2
    18:38 - 06:38
    12h 0min JPY 44.570 IC JPY 44.563 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:51
    19:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:15
    22:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:35
    23:25
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    23:25
    23:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:15
    Ozuki
    小月
    Ga
    06:15
    06:20
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:22
    06:35
    Oka Eda
    岡枝
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
  3. 3
    20:24 - 07:37
    11h 13min JPY 44.580 IC JPY 44.573 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:23
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:23
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:45
    06:18
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:18
    06:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:50
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:15
    Ozuki
    小月
    Ga
    07:15
    07:17
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ipponmatsu (Yamaguchi)
    一本松(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:34
    Oka Eda
    岡枝
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:37
  4. 4
    20:24 - 07:37
    11h 13min JPY 44.570 IC JPY 44.563 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:23
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:23
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:58
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    00:58
    01:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:50
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:15
    Ozuki
    小月
    Ga
    07:15
    07:20
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ipponmatsu (Yamaguchi)
    一本松(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:34
    Oka Eda
    岡枝
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:37
  5. 5
    18:14 - 05:39
    11h 25min JPY 355.100
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    18:14
    05:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.