Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 业务超市今治店

Xuất phát lúc
03:05 05/04, 2024
  1. 1
    05:35 - 11:18
    5h 43min JPY 42.390 IC JPY 42.386 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:03
    06:11
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:20
    06:44
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:55
    08:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:21
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:50
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    10:50
    10:54
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:54
    11:04
    Mimaya Dori
    御厩通り
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:18
  2. 2
    04:57 - 11:55
    6h 58min JPY 19.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:30
    09:38
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:41
    Mimaya Dori
    御厩通り
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:55
  3. 3
    04:57 - 11:55
    6h 58min JPY 19.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:04
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:30
    09:38
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:30
    Imabari pier
    今治桟橋
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:30
    11:34
    Imabari pier
    今治桟橋
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:38
    11:41
    Mimaya Dori
    御厩通り
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:55
  4. 4
    05:15 - 12:08
    6h 53min JPY 20.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:47
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:35
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    11:35
    11:39
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:44
    11:54
    Mimaya Dori
    御厩通り
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:08
  5. 5
    03:05 - 12:22
    9h 17min JPY 340.800
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    03:05
    12:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.