Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → YOUME TOWN宇部

Xuất phát lúc
15:53 05/21, 2024
  1. 1
    16:06 - 20:38
    4h 32min JPY 40.560 IC JPY 40.553 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:04
    17:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:41
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    19:59
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwahana
    岩鼻
    Ga
    20:09
    20:38
  2. 2
    16:06 - 20:47
    4h 41min JPY 40.910 IC JPY 40.903 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:04
    17:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:49
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:34
    Shinchi (Yamaguchi)
    新地(山口県)
    Trạm Xe buýt
    20:34
    20:47
  3. 3
    16:06 - 20:47
    4h 41min JPY 40.810 IC JPY 40.803 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:04
    17:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:41
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    19:59
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    19:59
    20:03
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    20:22
    20:34
    Shinchi (Yamaguchi)
    新地(山口県)
    Trạm Xe buýt
    20:34
    20:47
  4. 4
    15:54 - 20:47
    4h 53min JPY 40.810 IC JPY 40.803 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:04
    17:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:41
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    19:59
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    19:59
    20:03
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    20:22
    20:34
    Shinchi (Yamaguchi)
    新地(山口県)
    Trạm Xe buýt
    20:34
    20:47
  5. 5
    15:53 - 03:16
    11h 23min JPY 344.400
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    15:53
    03:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.