Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 야나이시 관광 협회

Xuất phát lúc
12:52 05/22, 2024
  1. 1
    13:07 - 18:58
    5h 51min JPY 49.350 IC JPY 49.343 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:05
    14:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:40
    17:40
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:47
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:13
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:50
    Yanai
    柳井
    Ga
    18:50
    18:58
  2. 2
    12:56 - 19:25
    6h 29min JPY 19.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    17:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:17
    Yanai
    柳井
    Ga
    19:17
    19:25
  3. 3
    13:26 - 19:36
    6h 10min JPY 20.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    18:45
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:28
    Yanai
    柳井
    Ga
    19:28
    19:36
  4. 4
    15:36 - 20:26
    4h 50min JPY 45.150 IC JPY 45.143 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:34
    16:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:17
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:24
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:18
    Yanai
    柳井
    Ga
    20:18
    20:26
  5. 5
    12:52 - 23:10
    10h 18min JPY 313.900
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    12:52
    23:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.