Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 라‧무-이요 사이죠 점

Xuất phát lúc
22:36 04/28, 2024
  1. 1
    22:43 - 09:31
    10h 48min JPY 16.990 IC JPY 16.986 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:07
    23:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:08
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    09:08
    09:10
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:25
    Saijo Saiseikai Byoin-mae
    西条済生会病院前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:31
  2. 2
    23:08 - 10:46
    11h 38min JPY 20.390 IC JPY 20.386 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:38
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:50
    06:51
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:51
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    10:18
    10:20
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:40
    Saijo Saiseikai Byoin-mae
    西条済生会病院前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:46
  3. 3
    05:15 - 11:30
    6h 15min JPY 20.370 IC JPY 20.358 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:11
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    11:11
    11:13
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:14
    11:24
    Saijo Saiseikai Byoin-mae
    西条済生会病院前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:30
  4. 4
    05:15 - 11:30
    6h 15min JPY 47.190 IC JPY 47.183 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:13
    06:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:40
    Utazueki-minamiguchi
    宇多津駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:48
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:11
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    11:11
    11:13
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:14
    11:24
    Saijo Saiseikai Byoin-mae
    西条済生会病院前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:30
  5. 5
    22:36 - 07:46
    9h 10min JPY 340.700
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    22:36
    07:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.