Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Kamakura → B-R 31 ICE CREAM Roman City Gobo
- Xuất phát lúc
- 14:44 04/28, 2024
-
114:56 - 20:365h 40min JPY 18.090 Đổi tàu 4 lần14:563 StopsJR Yokosuka Lineđến Kimitsu Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back14minKamakura Đến Totsuka Bảng giờ15:121 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Koganei via Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back9min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 15:251 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 42minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
2 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle7minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ15:483 StopsNozomiNozomi 45 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: Back2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 18:1311 StopsKuroshioKuroshio 23 đến Shirahama Sân ga: 2JPY 10.340 1h 59minJPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh - Gobo
- 御坊
- Ga
20:12Walk1.9km 24min -
214:46 - 20:365h 50min JPY 18.090 Đổi tàu 3 lần14:466 StopsJR Yokosuka Lineđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back25min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 15:151 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Hachioji Sân ga: 42minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
3 StopsJR Yokohama Lineđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle8minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ15:483 StopsNozomiNozomi 45 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: Back2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 18:1311 StopsKuroshioKuroshio 23 đến Shirahama Sân ga: 2JPY 10.340 1h 59minJPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh - Gobo
- 御坊
- Ga
20:12Walk1.9km 24min -
314:46 - 20:365h 50min JPY 30.200 IC JPY 30.193 Đổi tàu 4 lần14:466 StopsJR Yokosuka Lineđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 25min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 15:185 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 215minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
15:46Walk0m 2min16:251 StopsSFJSFJ27 đến Kansai Airport(Osaka) Sân ga: Terminal 1JPY 25.400 1h 30minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kansai International Airport Bảng giờ18:322 StopsKanku Rapidđến Tennoji Sân ga: 3, 4 Lên xe: Back10minKansai International Airport Đến Hineno Bảng giờ19:017 StopsKuroshioKuroshio 23 đến ShirahamaJPY 1.910 1h 11minJPY 2.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.900 Toa Xanh - Gobo
- 御坊
- Ga
20:12Walk1.9km 24min -
415:07 - 22:016h 54min JPY 14.630 Đổi tàu 5 lần15:072 StopsJR Shonan-Shinjuku Lineđến Utsunomiya via Shinjuku Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back7minKamakura Đến Ofuna Bảng giờ15:219 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle39min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 16:075 StopsHikariHikari 649 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Back2h 20minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 18:441 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Nishiakashi Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back4minShin-osaka Đến Osaka Bảng giờ18:5320:3516 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến Kiitanabe Sân ga: 4, 5JPY 10.010 1h 2minWakayama Đến Gobo Bảng giờ- Gobo
- 御坊
- Ga
21:37Walk1.9km 24min -
514:44 - 21:567h 12min JPY 212.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.