Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:15 - 09:434h 28min JPY 54.480 IC JPY 54.473 Đổi tàu 5 lần05:156 StopsJR Yokosuka Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 05:433 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Sengakuji Sân ga: 212minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ06:026 StopsKeikyu Airport Lineđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:13Walk0m 2min06:501 StopsANAANA1075 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:012 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ09:151 StopsNozomiNozomi 16 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
09:30Walk770m 13min -
204:57 - 10:435h 46min JPY 21.890 Đổi tàu 1 lần04:5710 StopsJR Yokosuka Lineđến Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Back47min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:009 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 13.750 4h 30minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
10:30Walk770m 13min -
304:57 - 10:435h 46min JPY 47.060 IC JPY 47.056 Đổi tàu 5 lần04:576 StopsJR Yokosuka Lineđến Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 25min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
05:22Walk365m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
05:301 Stops東京空港交通 成田空港-YCAT京成バス 空港連絡バス đến Narita Airport Terminal 1JPY 3.700 1h 22minYokohama City Air Terminal Đến Narita Airport Terminal 3 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
06:52Walk0m 6min07:301 StopsAPJAPJ519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ10:151 StopsNozomiNozomi 20 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
10:30Walk131m 7min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:382 StopsNishitetsu Bus [25]đến Mihagino, Minami Kokura Sta., Ibori, Aso-dori JR Tobata StationJPY 180 3minKokura Sta. Bus Center Đến Konya-machi Bảng giờ- Konya-machi
- 紺屋町(福岡県)
- Trạm Xe buýt
10:41Walk136m 2min -
404:57 - 10:465h 49min JPY 46.980 IC JPY 46.976 Đổi tàu 5 lần04:576 StopsJR Yokosuka Lineđến Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 25min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
05:22Walk365m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
05:301 Stops東京空港交通 成田空港-YCAT京成バス 空港連絡バス đến Narita Airport Terminal 1JPY 3.700 1h 22minYokohama City Air Terminal Đến Narita Airport Terminal 3 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
06:52Walk0m 6min07:301 StopsAPJAPJ519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ10:151 StopsNozomiNozomi 20 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 10:402 StopsKitakyushukosoku Monorailđến Kikugaoka Lên xe: 2JPY 100 2minKokura(Fukuoka) Đến Tanga Bảng giờ- Tanga
- 旦過
- Ga
10:42Walk199m 4min -
501:29 - 13:1311h 44min JPY 441.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.