Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Nanki Shirahama Nagisa Beer

Xuất phát lúc
14:30 04/27, 2024
  1. 1
    14:46 - 18:20
    3h 34min JPY 36.510 IC JPY 36.503 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:46
    15:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    18:20
  2. 2
    14:37 - 18:20
    3h 43min JPY 36.510 IC JPY 36.503 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:46
    15:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    18:20
  3. 3
    14:46 - 18:24
    3h 38min JPY 36.760 IC JPY 36.753 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:46
    15:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:10
    Sandanbeki
    三段壁
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:24
  4. 4
    14:37 - 18:24
    3h 47min JPY 36.760 IC JPY 36.753 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:46
    15:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:10
    Sandanbeki
    三段壁
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:24
  5. 5
    14:30 - 22:15
    7h 45min JPY 229.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    14:30
    22:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.