Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Uminonakamichi Seaside Park

Xuất phát lúc
20:58 05/01, 2024
  1. 1
    21:20 - 09:22
    12h 2min JPY 27.460 IC JPY 27.456 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:44
    21:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:45
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:19
    Saitozaki
    西戸崎
    Ga
    09:19
    09:22
  2. 2
    23:39 - 09:52
    10h 13min JPY 46.750 IC JPY 46.743 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:49
    05:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:16
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:49
    Saitozaki
    西戸崎
    Ga
    09:49
    09:52
  3. 3
    21:05 - 09:52
    12h 47min JPY 42.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    23:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:31
    23:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:16
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:49
    Saitozaki
    西戸崎
    Ga
    09:49
    09:52
  4. 4
    05:15 - 10:02
    4h 47min JPY 52.770 IC JPY 52.763 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:11
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    09:11
    09:34
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    09:40
    09:55
    Saitozaki <Sea Route>
    西戸崎<航路>
    Cảng
    09:57
    10:02
  5. 5
    20:58 - 09:37
    12h 39min JPY 389.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    20:58
    09:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.