Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → ร้านซูชิ มาสะโช

Xuất phát lúc
23:31 05/12, 2024
  1. 1
    05:15 - 09:35
    4h 20min JPY 52.570 IC JPY 52.563 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:17
    06:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:23
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)
    Ga
    Elevator 5 Exit
    09:23
    09:28
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:35
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:35
  2. 2
    04:57 - 10:38
    5h 41min JPY 44.970 IC JPY 44.966 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:22
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:23
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)
    Ga
    Elevator 5 Exit
    10:23
    10:28
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:38
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:38
  3. 3
    23:39 - 10:38
    10h 59min JPY 42.920 IC JPY 42.907 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:32
    04:57
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:39
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:39
    06:47
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:22
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 2
    10:22
    10:26
    Nishijin 4-chome
    西新四丁目
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:38
  4. 4
    04:57 - 10:49
    5h 52min JPY 45.000 IC JPY 44.996 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:22
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:45
    09:51
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:48
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:49
  5. 5
    23:31 - 12:05
    12h 34min JPY 473.500
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    23:31
    12:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.