Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → ไทเซนคากุ

Xuất phát lúc
13:26 04/28, 2024
  1. 1
    13:26 - 18:54
    5h 28min JPY 53.740 IC JPY 53.733 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    17:00
    17:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    17:17
    18:14
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:46
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:54
  2. 2
    14:26 - 19:54
    5h 28min JPY 47.690 IC JPY 47.683 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:25
    15:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:00
    18:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:17
    19:14
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:46
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:54
  3. 3
    13:37 - 20:01
    6h 24min JPY 48.050 IC JPY 48.046 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    14:02
    14:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    14:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:31
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    18:31
    18:39
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    19:53
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    19:53
    20:01
  4. 4
    13:37 - 21:22
    7h 45min JPY 46.230 IC JPY 46.225 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    14:28
    14:34
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:47
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:44
    Ukiha
    うきは
    Ga
    20:44
    21:22
  5. 5
    13:26 - 02:29
    13h 3min JPY 407.200
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    13:26
    02:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.