Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 土佐產日本酒專賣店 地酒屋

Xuất phát lúc
01:36 05/15, 2024
  1. 1
    06:05 - 13:22
    7h 17min JPY 44.280 IC JPY 44.273 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:53
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:49
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:55
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    10:55
    10:58
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:15
    Taisho Sta. (Kochi)
    大正駅(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:22
  2. 2
    05:51 - 13:24
    7h 33min JPY 44.400 IC JPY 44.393 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:49
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:55
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    10:55
    10:58
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:15
    Taisho Sta. (Kochi)
    大正駅(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:22
    Clinic Mae (Shimantocho)
    診療所前(四万十町)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:24
  3. 3
    07:46 - 14:00
    6h 14min JPY 44.080 IC JPY 44.076 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:00
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    08:12
    08:20
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:20
    08:44
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:39
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    13:51
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    13:51
    14:00
  4. 4
    07:39 - 14:00
    6h 21min JPY 43.830 IC JPY 43.823 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:39
    08:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:39
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    13:51
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    13:51
    14:00
  5. 5
    01:36 - 12:10
    10h 34min JPY 376.100
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    01:36
    12:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.