Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → JA绿色Kumamoto绿之交响乐北部店

Xuất phát lúc
18:40 04/28, 2024
  1. 1
    20:28 - 07:39
    11h 11min JPY 50.500 IC JPY 50.493 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:12
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    South Exit
    07:12
    07:17
    Shin-yatsushiro Sta. (West Exit)
    新八代駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:32
    Shinkawabashi (Kumamoto)
    新川橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:39
  2. 2
    20:23 - 07:39
    11h 16min JPY 50.750 IC JPY 50.746 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    20:46
    20:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:57
    21:21
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:26
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:12
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    South Exit
    07:12
    07:17
    Shin-yatsushiro Sta. (West Exit)
    新八代駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:32
    Shinkawabashi (Kumamoto)
    新川橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:39
  3. 3
    20:13 - 07:39
    11h 26min JPY 50.500 IC JPY 50.493 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:14
    21:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:12
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    South Exit
    07:12
    07:17
    Shin-yatsushiro Sta. (West Exit)
    新八代駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:32
    Shinkawabashi (Kumamoto)
    新川橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:39
  4. 4
    19:07 - 09:49
    14h 42min JPY 27.030 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:40
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:51
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:57
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:01
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    08:27
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:35
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:22
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    West Exit
    09:22
    09:27
    Shin-yatsushiro Sta. (West Exit)
    新八代駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:42
    Shinkawabashi (Kumamoto)
    新川橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:49
  5. 5
    18:40 - 08:45
    14h 5min JPY 438.900
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    18:40
    08:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.