Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 미야자키 물산관 KONNE

Xuất phát lúc
13:51 05/01, 2024
  1. 1
    14:46 - 18:53
    4h 7min JPY 46.430 IC JPY 46.423 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:45
    15:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:47
    Tachibana-dori 1chome
    橘通り1丁目
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:53
  2. 2
    14:37 - 18:53
    4h 16min JPY 46.430 IC JPY 46.423 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:45
    15:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:47
    Tachibana-dori 1chome
    橘通り1丁目
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:53
  3. 3
    14:37 - 19:06
    4h 29min JPY 46.370 IC JPY 46.363 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:45
    15:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    18:50
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    18:50
    19:06
  4. 4
    17:47 - 21:43
    3h 56min JPY 52.480 IC JPY 52.473 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:48
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:37
    Tachibana-dori 1chome
    橘通り1丁目
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:43
  5. 5
    13:51 - 05:34
    15h 43min JPY 495.000
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    13:51
    05:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.